Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phụng dưỡng



verb
to support maintain (one's parents)

[phụng dưỡng]
động từ.
to support maintain (one's parents)
phụng dưỡng cha mình như mình mong con mình phụng dưỡng mình
to serve one's father as one would expect one's son to serve one



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.