|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phụng dưỡng
verb to support maintain (one's parents)
| [phụng dưỡng] | | động từ. | | | to support maintain (one's parents) | | | phụng dưỡng cha mình như mình mong con mình phụng dưỡng mình | | to serve one's father as one would expect one's son to serve one |
|
|
|
|